0 | Giải pháp hệ thống phòng thực hành ảo hỗ trợ đào tạo một số môn công nghệ thông tin | 06/2021/HĐ-QKHCN | 2264 | Sở Khoa học và Công nghệ Tp.HCM | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | Phạm Văn Hậu | Phạm Văn Hậu,
Nguyễn Kim Thuỳ,
Phan Thế Duy,
Nguyễn Tấn Cầm,
Đỗ Hoàng Hiển,
Nghi Hoàng Khoa,
Đỗ Thị Thu Hiền,
Ngô Khánh Khoa,
Nguyễn Hữu Hân,
Trịnh Nguyên Bác | 2021 | 2023 | | 103 | 30/11/2021 | 30/11/2021 | Phạm Văn Hậu |
1 | Xây dựng hệ thống phát hiện spyware trên nền tảng Android | Sở KHCN-HCM | 750 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | Phạm Văn Hậu | Phạm Văn Hậu | 2015 | 2017 | 2017 | 87 | 27/11/2020 | | Phạm Văn Hậu |
2 | Mô hình tính toán hiệu năng cao giá rẻ cho các trường đại học | Sở KHCN-HCM | 540 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | Phạm Văn Hậu | Phạm Văn Hậu | 2012 | 2014 | 2015 | 88 | 27/11/2020 | | Phạm Văn Hậu |
3 | Nghiên cứu thiết kế, chế tạo thử nghiệm phần cứng cho IP camera ứng dụng cho mạng giám sát | HĐ 40/2020/SKHCN | 3000 | Sở Khoa học và Công nghệ TP. HCM | Trường ĐH Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG-HCM | TS. Nguyễn Minh Sơn | TS. Đoàn Duy
ThS. Trương Văn Cương
ThS. Phạm Thanh Hùng
TS. Lâm Đức Khải
ThS. Phạm Minh Quân
KS. Ngô Hiếu Trường
KS. Trần Đại Dương
ThS. Nguyễn Thanh Thiện
ThS. Chung Quang Khánh
KS. Nguyễn Mạnh Thảo
ThS. Huỳnh Ngô Văn
ThS. Trần Quang Nguyên
ThS. Lầu Phi Tường
ThS. Nguyễn Tuấn Khoa
| 2020 | 2023 | | 86 | 26/11/2020 | 10/05/2023 | Đoàn Duy |
4 | Kỹ thuật ẩn danh bảo vệ tính riêng tư cho dữ liệu mở | 08/2018/HĐ-QKHCN | 1216 | Sở khoa học và công nghệ | Đại học bách khoa thành phố hồ chí minh | Trương Tuấn Anh | 80211-Hà Lê Hoài Trung | 2018 | 2020 | | 103 | 21/08/2020 | 25/08/2020 | Hà Lê Hoài Trung |
5 | Giải pháp công nghệ IoTs/5G sử dụng kỹ thuật xử lý dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo cho đô thị thông minh | VINIF.2019.DA01 | 4025 | Quỹ Đổi mới Sáng tạo VinGroups (VINIF) | Trường ĐHCNTT - ĐHQG HCM | Lê Trung Quân
Lê Bảo Long
Quản Thành Thơ | Huỳnh Văn Đặng
Đặng Lê Bảo Chương
Lý Trọng Nhân
Văn Thiên Luân
Lê Kim Hùng
Lê Minh Khánh Hội | 2019 | 2022 | | 103 | 29/09/2019 | | Lê Trung Quân |
6 | iSago : Hệ thống hỗ trợ thông tin du lịch TP.HCM trên môi trường di động theo mô hình khoa học dịch vụ | 301/2012/SKHCN | 200 | Sở Khoa học Công nghệ TPHCM | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM | Vũ Hải Quân | Phạm Minh Nhựt
Lê Minh Trường
Lê Hà Minh
Phạm Ngọc Huệ
Trịnh Quốc Sơn | 2012 | 2014 | 2014 | 87 | 26/08/2019 | | Trịnh Quốc Sơn |
7 | Nghiên cứu và xây dựng thử nghiệm và triển khai hệ thống eLearning cho các trường phổ thông trung học | D2008 | 300 | Sở Khoa học Công nghệ TPHCM | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | Hoàng Kiếm | Trịnh Quốc Sơn
Nguyễn Thanh Hùng
Đỗ Phúc | 2008 | 2009 | 2009 | 88 | 26/08/2019 | | Trịnh Quốc Sơn |
8 | Nghiên cứu và xây dựng thử nghiệm phần mềm môn học Anh văn theo dạng tương tác với người học | C2007 | 200 | Sở Khoa học Công nghệ TPHCM | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | Đỗ Phúc | Trịnh Quốc Sơn
Mai Tiến Dũng | 2007 | 2008 | 2008 | 88 | 26/08/2019 | 26/08/2019 | Trịnh Quốc Sơn |
9 | Xây dựng phần mềm hỗ trợ học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin | C2006 | 200 | ĐHQG-TPHCM | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | Vũ Hải Quân | Trịnh Quốc Sơn
Mai Tiến Dũng | 2006 | 2007 | 2007 | 89 | 26/08/2019 | | Trịnh Quốc Sơn |
10 | Nghiên Cứu Thiết Kế Và Chế Tạo Thử Nghiệm Chip VXL 8 Bit RISC SG-8V1 | Công nghệ thông tin và GIS | 11647 | Sở Khoa học và Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | Trung tâm Nghiên cứu và Đào tạo thiết kế vi mạch | ThS. Ngô Đức Hoàng | Phạm Thanh Hùng | 2008 | 2010 | 2010 | 86 | 23/11/2018 | | Phạm Thanh Hùng |
11 | Nghiên cứu phát triển mạng thử nghiệm cảm biến không dây (Wireless Sensor Networks) hỗ trợ đánh giá kiểm định ứng dụng và giao thức WSNs | 211/2017/HĐ-SKHCN | 800 | Sở KHCN_HCM | Trường ĐHCNTT | 80312-Lê Trung Quân | Nguyễn Đình Khương
Nguyễn Hạo Nhiên
Đặng Lê Bảo Chương
Lý Trọng Nhân
Huỳnh Văn Đặng | 2017 | 2019 | 2019 | 87 | 08/11/2017 | 03/08/2020 | Lê Trung Quân |
12 | Nghiên cứu thiết kế chế tạo thiết bi giám sát an ning cho ngôi nhà Việt Nam với tiêu thụ năng lượng thấp | 01/2015/HD-SKHCN | 730 | Sở KHCN TPHCM | DH KHTN TPHCM | Nguyen Minh Sơn - Nguyen Chi Nhan | Tran Ngoc Thinh | 2015 | 2016 | 2016 | 86 | 24/11/2016 | | Nguyễn Minh Sơn |
13 | Nghiên cứu xây dựng ma trận phun nước nghệ thuật | 273/2014/HĐ-SKHCN | 70 | Sở KHCN Tp HCM | Trường ĐH Công Nghệ Thông Tin | Vũ Đức Lung | Phan Đình Duy, Trần Ngọc Đức, Trần Văn Quang | 2014 | 2016 | 2016 | 89 | 23/11/2016 | | Phan Đình Duy |
14 | Xây dựng một số công cụ hỗ trợ tra. cứu và tổng hợp thông tin trong các thư viện số | | 0 | Sở Khoa học Công Nghệ, TP-HCM | Trung Tâm Phát Triển Công Nghệ Thông Tin | Đỗ Phúc | | 2002 | 2003 | 2003 | 88 | 17/10/2016 | 17/10/2016 | Nguyễn Thị Thanh Trúc |
15 | Dự báo nguồn nhân lực TMĐT Tp.HCM 2005-2010 | | 180 | Sơ Khoa học Công nghệ | Trường CĐ Công nghệ thông tin | Lê Tuệ | Nguyễn Gia Tuấn Anh | 2006 | 2007 | 2007 | 87 | 17/10/2016 | | Nguyễn Gia Tuấn Anh |
16 | Semantic Search Engine for Vietnamese | | 0 | Sở Khoa học Công nghệ TPHCM | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | | | 2004 | 2006 | 2006 | 86 | 17/10/2016 | | Ngô Quốc Hưng |
17 | Phát triển mô hình điều khiển truy xuất cho dữ liệu GIS | 121/HĐ-SKHCN | 540 | Sở Khoa học Công nghệ TP.HCM | Đại học Bách Khoa TP.HCM | | | 2011 | 2013 | 2013 | 88 | 11/10/2016 | | |
18 | Nghiên cứu và thiết kế hệ thống nhúng phát hiện và nhận dạng biển báo giao thông | | 0 | Đại học Bách Khoa TpHCM | Đại học Bách Khoa TpHCM | | | 2015 | 2016 | 2016 | 87 | 11/10/2016 | | Trương Văn Cương |
19 | Nghiên cứu và thiết kế thiết bị key dùng trong phim trường | | 0 | Đại học Bách Khoa TpHCM | Đại học Bách Khoa TpHCM | | | 2013 | 2015 | 2015 | 87 | 11/10/2016 | 11/10/2016 | Trương Văn Cương |
20 | Nghiên cứu phát triển tường lửa ứng dụng web đảm bảo an toàn thông tin cho các Cổng/Trang thông tin điện tử của các cơ quan Nhà nước tỉnh Bình Dương | 04/HD- SKHCN | 600 | Sở KHCN Bình Dương | Sở KHCN Bình Dương | 80310-Phạm Văn Hậu | 80132-Trần Bá Nhiệm | 2015 | 2015 | 2017 | 86 | 11/10/2016 | 15/12/2020 | Trần Bá Nhiệm |
21 | Xây dựng giải pháp phần mềm deface tracking hỗ trợ kiểm soát thông tin, bảo mật thông tin cho cổng/trang thông tin điện tử của các cơ quan nhà nước trên địa bản tỉnh Bình Dương | | 652 | Sở KH&CN tỉnh Bình Dương | Trường ĐH Thủ Dầu Một | Vũ Thanh Nguyên
Đinh Thị Thu Hương | | 2014 | 2016 | 2016 | 87 | 09/04/2016 | | Vũ Thanh Nguyên |
22 | Nghiên cứu phát triển phần mềm trong thiết bị định tuyến không dây sử dụng công nghệ thông tin di động ad-hoc | 48/2015/HĐ-SKHCN | 555 | Sở KHCN Tp.HCM | Trường ĐH CNTT | Lê Trung Quân | Đặng Lê Bảo Chương
Lý Trọng Nhân | 2015 | 2017 | 2017 | 87 | 09/12/2015 | 08/11/2017 | Lê Trung Quân |
23 | Phần mềm nhúng và hệ thống thẻ thông minh hỗ trợ trong giáo dục | 2005-62 | 300 | Sở KHCN & Môi Trường Tp Hồ Chí Minh | Trung tâm PT Công nghệ thông tin | ThS. Phạm Nguyễn Anh Huy | | 2005 | 2005 | 2006 | 86 | 04/12/2015 | | Nguyễn Anh Tuấn |
24 | Nghiên cứu xây dựng hệ thống hỗ trợ chọn lọc tin bài về tỉnh Bình Dương trên báo mạng | | 384 | Sở Khoa học Công nghệ Tỉnh Bình Dương | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | Đỗ Văn Nhơn
| Huỳnh Thị Thanh Thương
Hồ Long Vân
Lâm Hàn Vũ
Lê Bảo Trung
| 2013 | 2014 | 2014 | 87 | 30/11/2015 | 19/03/2016 | Huỳnh Thị Thanh Thương |