0 | Tóm tắt văn bản tiếng Việt | Tạp chí phát triển khoa học và công nghệ ĐHQG-HCM | 2005 | | | Hồ Anh Thư, Đỗ Phúc | | pp 13-22 | 18/06/2025 | |
1 | Using M-tree for similarity search in biological sequence databases | Journal of bio-technology, VAST | 2006 | | | Do Phuc, Hoang Kiem | | Vol 2, pp151-158 | 18/06/2025 | |
2 | Nghiên cứu dùng tập phổ biến và luật kết hợp trong phân loại văn bản tiếng Việt có ngữ nghĩa | Tạp chí phát triển khoa học và công nghệ ĐHQG-HCM | 2006 | | | Do Phuc | | Số 9, pp 23-32 | 18/06/2025 | |
3 | Phân loại Enzymes bằng kỹ thuật đồ thị | Tạp chí phát triển khoa học và công nghệ ĐHQG-HCM | 2011 | 1859-0218 | | Phạm Quốc Đàm, Lê Thị Thanh Mai, Đỗ Phúc | | Số 10 | 18/06/2025 | |
4 | Gom cụm đồ thị và ứng dụng vào việc rút trích nội dung chính của khối thông điệp trên diễn đàn thảo luận | Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ, Đại học Quốc gia HCM | 2008 | 1859-0128 | | Đỗ Phúc, Mai Xuân Hùng, Nguyễn Thị Kim Phụng | | Vol 11, No 5, Trang 21-32 | 27/05/2019 | http://www.milk.vjol.info/index.php/JSTD/article/view/1124/2525 |
5 | Phân Tích Tầm Ảnh Hưởng Đối Tượng Theo Chủ Đề Trong Mạng Xã Hội | Tạp chí Khoa học công nghệ Đại học Quốc gia HCM | 2013 | 1859-0218 | | Phan Hồ Viết Trường, Hồ Trung Thành, Đỗ Phúc | | Tập 16, số K4, 2013 | 18/06/2025 | |
6 | Using neural network for link prediction | Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn Lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam | 2014 | 0866-708x | | Chu Thi Mai, Do Phuc | | Số 52, 1B, 2014 | 18/06/2025 | |
7 | Ontology tiếng Việt trong lĩnh vực giáo dục đại học | Tạp chí Khoa học và Công nghệ, Viện Hàn Lâm Khoa học Công nghệ Việt Nam | 2014 | 0866-708x | | Hồ Trung Thành, Đỗ Phúc | | Số 52, 1B, 2014 | 18/06/2025 | |
8 | Traffic Sign Detection using Local Features. | Journal of Science and technology. | 2011 | 0866 708X | | Khanh Nguyen Duy, Duy Le Dinh, Duc Duong Anh. | Duc Duong Anh | vol. 49(5), pp. 57-68. | 18/06/2025 | http://vjs.ac.vn/index.php/jst/article/view/1892 |
9 | Ứng dụng thuật toán phân lớp rút trích thông tin văn bản FSVM trên internet. | Tạp chí phát triển KHCN chuyên ngành kỹ thuật & công nghệ ĐHQG TpHCM | 2009 | 1859 – 0128 | | Vũ Thanh Nguyên, Trương Nhật Quang | | Số 5, tập 12, 05/2009 | 18/06/2025 | |
10 | Sử dụng thuật toán FSVM và SVM rút trích thông tin văn bản. | Tạp chí khoa học giáo dục kỹ thuật, Đại học Sư phạm Kỹ thuật TpHCM. | 2008 | 1859 – 1272 | | Vũ Thanh Nguyên | | Số 7, 1/2008 | 18/06/2025 | |
11 | Ứng dụng các thuật toán mờ trong phân tích dự báo. | Tạp chí nghiên cứu khoa học kỹ thuật và công nghệ quân sự. | 2007 | 1859 – 1043 | | Vũ Thanh Nguyên, Lư Nhật Vinh | Lư Nhật Vinh | Số 09/2007 | 18/06/2025 | |
12 | Phương pháp phân rã và khai thác dữ liệu song song vào nghiên cứu và đào tạo. | Tạp chí khoa học và Giáo dục, Đại học Sư phạm Huế. | 2007 | 1859 – 1612 | | Vũ Thanh Nguyên, Hoàng Văn Phú Bình | Hoàng Văn Phú Bình | Số 02/2007 | 18/06/2025 | |
13 | Nghiên cứ mô hình hệ luật mờ và hệ lai cho công tác phân tích dự báo. | Tạp chí Khoa Học Tự Nhiên, Đại học Sư phạm TpHCM | 2007 | | | Vũ Thanh Nguyên | | Số 10 (44), 3/2007 | 18/06/2025 | |
14 | Hệ mờ, mạng neural và ứng dụng hỗ trợ ra quyết định Marketing áp dụng trong đào tạo và kinh doanh. | Tạp chí khoa học, Đại học Sư phạm Hà Nội | 2006 | 0868 – 3719 | | Vũ Thanh Nguyên, Vũ Nguyễn Hương Giang | Nguyễn Hương Giang | Số 6, 2006 | 18/06/2025 | |
15 | Xây dựng bộ công cụ biên tập dữ liệu Topology hỗ trợ cho hệ thống HCMGIS. | Tạp chí phát triển KHCN, ĐHQG TpHCM | 2006 | 1859 – 0128 | | Vũ Thanh Nguyên, Nguyễn Minh Nam, Nguyễn Phấn Ninh | Nguyễn Minh Nam, Nguyễn Phấn Ninh | Số 9, 11/2006 | 18/06/2025 | |
16 | Ứng dụng hệ mờ kết hợp mạng Neural hỗ trợ ra quyết định Marketing. | Tạo chí giáo dục kỹ thuật, Đại học sư phạm kỹ thuật TpHCM. | 2006 | 1859 – 1272 | | Vũ Thanh Nguyên, Vũ Nguyễn Hương Giang | Nguyễn Hương Giang | Số 2(2). 09/2006 | 18/06/2025 | |
17 | Học bằng các mô hình mạng Neural. | Tạo chí giáo dục kỹ thuật, Đại học sư phạm kỹ thuật TpHCM. | 2006 | 1859 – 1272 | | Vũ Thanh Nguyên | | Số 1(1). 06/2006 | 18/06/2025 | |
18 | Ứng dụng các thuật toán máy học hiện đại trong phân tích dự báo. | Tạp chí phát triển KHCN, ĐHQG TpHCM | 2004 | 1859 – 0128 | | Vũ Thanh Nguyên, Lư Nhật Vinh | Lư Nhật Vinh | Số 7, 10/2004 | 18/06/2025 | |
19 | New Methods for Calculating Trend-Based Vertex Similarity for Collaboration Recommendation | Journal of Computer Science and Cybernetics | 2013 | 1813-9663 | | Tin Huynh, Kiem Hoang | Kiem Hoang | Vol. 29, No.4, pp 338-350 | 30/11/2016 | |
20 | Eye Localization in Video by Combining Eye Detector and Eye Tracker | JOURNAL OF COMPUTER SCIENCE AND CYBERNETICS | 2013 | 1813-9663 | | Cáp Phạm Đình Thăng
Ngô Đức Thành
Lê Đình Duy
Dương Chí Nhân
Dương Anh Đức | | Vol 29, No 2, pp 175-183 | 13/01/2015 | http://vjs.ac.vn/index.php/jcc/article/view/2667 |
21 | Dự đoán giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam bằng phương pháp lai GA-SVR | Chuyên san Các công trình nghiên cứu khoa học, nghiên cứu triển khai CNTT&TT, Tạp chí CNTT&TT | 2012 | 1859-3526 | | Trần Trung Kiên | Bành Trí Thành, Nguyễn Hoàng Tú Anh | Tập V-1, Số 7(27), pp.12-22. | 16/11/2015 | |
22 | Áp dụng kỹ thuật khai thác đồ thị vào bài toán phân loại văn bản | Tạp chí Tin học và Điều khiển học | 2009 | 1813-9663 | | Nguyễn Hoàng Tú Anh | Hoàng Kiếm | T.25, S.1(2009), pp.43-52. | 16/11/2015 | |
23 | Mô hình biểu diễn văn bản thành đồ thị | Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ, ĐHQG-HCM | 2009 | 1859-0128 | | Nguyễn Hoàng Tú Anh | Nguyễn Trần Kim Chi, Nguyễn Hồng Phi | Tập 12, số 07/2009, pp.5-14 | 16/11/2015 | |
24 | Tóm tắt văn bản tiếng Việt dựa trên mô hình đồ thị | Đặc san Các công trình nghiên cứu khoa học, nghiên cứu triển khai CNTT&TT, Tạp chí CNTT&TT | 2008 | 1859-3526 | | Nguyễn Hoàng Tú Anh | Hoàng Kiếm | kỳ 3, số 20, pp 91-100 | 16/11/2015 | |