0 | NGHIÊN CỨU VÀ THIẾT KẾ HỆ THỐNG NHÚNG LINUX DÀNH CHO IP CAMERA | D2-2017-02 | 35 | Trường Đại học CNTT | Trường Đại học CNTT | Trương Văn Cương | Nguyễn Thanh Thiện
Hồ Ngọc Diễm | 2017 | 2019 | 2019 | 87 | 27/09/2019 | 10/12/2019 | Trương Văn Cương |
1 | XÂY DỰNG CƠ CHẾ XÁC THỰC TIN CẬY Ở KÊNH GIAO TIẾP NORTHBOUND TRONG MẠNG SDN | D1-2019-09 | 35 | Trường Đại học Công nghệ thông tin | Trường Đại học Công nghệ thông tin | Đỗ Thị Thu Hiền | Đỗ Thị Thu Hiền
Phan Thế Duy
Đỗ Hoàng Hiển
| 2019 | 2020 | | 87 | 26/09/2019 | 01/12/2020 | Đỗ Thị Thu Hiền |
2 | Xây dựng 01 kịch bản tấn công và phòng thủ, khắc phục sự cố theo quy trình xác định | 05/HĐTCGKB-TTCTTTT-DA | 56 | TRƯỜNG TRUNG CẤP THÔNG TIN TRUYỀN THÔNG TP.HCM | TRƯỜNG TRUNG CẤP THÔNG TIN TRUYỀN THÔNG TP.HCM | 80310-Phạm Văn Hậu | 80132-Trần Bá Nhiệm | 2018 | 2019 | 2019 | 88 | 06/08/2019 | | Trần Bá Nhiệm |
3 | Kết Hợp Đặc Trưng Sâu Mạng Inception-V3 Nâng Cao Hiệu Suất Phân Loại Chẩn Đoán Bệnh Ung Thư Vú Trên Ảnh Histopathology | D1-2019-07 | 35 | Đại học Công nghệ Thông tin | Đại học Công nghệ Thông tin | Lê Minh Hưng | Lê Minh Hưng | 2018 | 2019 | | 103 | 12/07/2019 | | Lê Minh Hưng |
4 | Phát hiện phương tiện giao thông trong không ảnh sử dụng mạng học sâu | D2-2019-01 | 15 | ĐHQG TP.HCM | ĐH CNTT | Võ Duy Nguyên | Nguyễn Duy Khánh | 2019 | 2020 | 2019 | 87 | 08/07/2019 | 06/11/2019 | Võ Duy Nguyên |
5 | Khảo sát đặc trưng học sâu trên bộ dữ liệu lớn cho bài toán tái nhận dạng nhân vật | D2-2018-01 | 15 | ĐHQG TP.HCM | ĐH CNTT | Võ Duy Nguyên | Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
Nguyễn Duy Khánh
| 2018 | 2019 | 2019 | 87 | 08/07/2019 | 06/11/2019 | Võ Duy Nguyên |
6 | Xây dựng chương trình quản lý nhân sự trường đại học công nghệ thông tin | KB | 95 | ĐHQG-HCM | Trường Đại học Công nghệ thông tin | Đinh Khắc Quyền | Phan Trung Hiếu | 2012 | 2012 | 2012 | 88 | 30/05/2019 | 30/05/2019 | Phan Trung Hiếu |
7 | Hệ thống thi cử và giáo vụ trực tuyến - module quản lý kết quả học phần, tra cứu điểm online cho sinh viên. | KN | 40 | Đại học Quốc Gia TP. HCM | Trường Đại học Công nghệ thông tin | Phan Trung Hiếu | Phan Trung Hiếu | 2008 | 2010 | 2010 | 86 | 30/05/2019 | 11/06/2019 | Phan Trung Hiếu |
8 | Kết hợp đặc trưng học sâu và đặc trưng thủ công cho bài toán phân lớp ảnh vật liệu | D1-2018-08 | 35 | Trường Đại học CNTT | Trường Đại học CNTT | Mai Tiến Dũng | Mai Tiến Dũng
Nguyễn Duy Khánh
Trương Phúc Anh | 2018 | 2019 | 2019 | 87 | 28/05/2019 | 15/10/2020 | Mai Tiến Dũng |
9 | Nghiên cứu xây dựng hệ thống tìm kiếm video thông minh theo thông tin hình ảnh | Vườn Ươm | 80 | Sở Khoa học và Công nghệ TP. Hồ Chí Minh | TRUNG TÂM PHÁT TRIỂN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ TRẺ | Nguyễn Vinh Tiệp | Trần Minh Triết
Ngô Đức Thành
Lương Vĩ Minh | 2016 | 2017 | 2018 | 89 | 13/05/2019 | | Nguyễn Vinh Tiệp |
10 | Nghiên cứu phân tích cú pháp theo ngữ pháp phụ thuộc cho tiếng Việt | D1-2017-13 | 35 | Đại học Quốc gia Tp. HCM | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | Nguyễn Văn Kiệt | Nguyễn Lưu Thuỳ Ngân | 2017 | 2018 | 2018 | 87 | 06/12/2018 | | |
11 | Nghiên cứu kỹ thuật lọc cộng tác lai cho khuyến nghị tài nguyên học tập trong học trực tuyến | D2016-06 | 27 | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG Tp.HCM | Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG Tp.HCM | 80142 - Đỗ Thị Minh Phụng | 80124-Vũ Thanh Nguyên
80073-Nguyễn Vĩnh Kha
Nguyễn Hải Đăng
Phùng Duy Lương
Lê Duy Quân
Phạm Tâm Long | 2016 | 2018 | 2018 | 88 | 04/12/2018 | 22/05/2019 | Đỗ Thị Minh Phụng |
12 | PHÂN BIỆT CHẤT LỎNG SỬ DỤNG TRỰC QUAN HOÁ QUANG PHỔ PHẢN XẠ | D2-2017-01 | 15 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – ĐHQG TP HCM | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – ĐHQG TP HCM | ThS. Nguyễn Hoàng Ngân | TS. Ngô Đức Thành | 2017 | 2019 | | 103 | 04/12/2018 | | Nguyễn Hoàng Ngân |
13 | Xây dựng công cụ phân tích chất lượng sinh viên theo các hình thức tuyển sinh | D3-2018-02 | 50 | Trường ĐH CNTT - ĐHQG-HCM | Trường ĐH CNTT - ĐHQG-HCM | Nguyễn Đình Khương | TS. Nguyễn Lưu Thùy Ngân
Ths. Phan Nguyệt Minh | 2018 | 2019 | 2018 | 103 | 04/12/2018 | 04/12/2018 | Nguyễn Đình Khương |
14 | PHÂN TÍCH Ý KIẾN DỰA TRÊN CÁC KHÍA CẠNH CHO PHẢN HỒI KHÁCH HÀNG CỦA LĨNH VỰC NHÀ HÀNG, KHÁCH SẠN | D1-2018-04 | 35 | Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM | Đại học Công Nghệ Thông Tin - ĐHQG TPHCM | Đặng Văn Thìn | Nguyễn Văn Kiệt, Nguyễn Lưu Thùy Ngân | 2018 | 2019 | 2019 | 87 | 30/11/2018 | 09/10/2019 | |
15 | Dự đoán trọng số liên kết trong mạng có trọng số theo hướng tiếp cận máy học | D1-2017-08 | 35 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | Nguyễn Thị Anh Thư | Nguyễn Hoàng Tú Anh | 2017 | 2018 | 2018 | 87 | 07/11/2018 | | |
16 | Xây dựng và phát triển hệ thống lab ảo cho môn học “Công nghệ IoT hiện đại” dựa trên giải pháp tái cấu hình internet của vạn vật. | D1-2018-02 | 35 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – ĐHQG TP. HCM | TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – ĐHQG TP. HCM | Huỳnh Văn Đặng | Huỳnh Văn Đặng,
Lý Trọng Nhân,
Nguyễn Hạo Nhiên | 2018 | 2019 | 2019 | 87 | 05/11/2018 | 30/09/2019 | Huỳnh Văn Đặng |
17 | Cơ chế cân bằng tải giữa nhiều controller trong mô hình SDN phân tán. | D1-2018-05 | 35 | Trường ĐH Công nghệ Thông tin | Trường ĐH Công nghệ Thông tin | Phan Thế Duy | Phan Thế Duy, Đỗ Thị Thu Hiền, Phạm Văn Hậu | 2018 | 2019 | 2019 | 87 | 01/11/2018 | 27/11/2020 | Phan Thế Duy |
18 | Xây dựng và triển khai hệ thống quản lý, giám sát web server với WAF Modsecurity | 0010 | 15 | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin | Trường Đại học Công Nghệ Thông Tin | Đào Thị Thu Hà | Đào Thị Thu Hà
Trần Thiên Bảo Quân
| 2017 | 2018 | 2018 | 86 | 01/11/2018 | 17/11/2022 | Đào Thị Thu Hà |
19 | Nghiên Cứu Điều Kiện Cho Tính Co Của Hệ Phương Trình Sai Phân Phụ Thuộc Thời Gian Với Biến Liên Tục | D1-2018-01 | 35 | ĐH CNTT, ĐHQG-TPHCM | ĐH CNTT, ĐHQG-TPHCM | Cao Thanh Tình | Cao Thanh Tình
Đặng Lệ Thúy
Lê Huỳnh Mỹ Vân | 2018 | 2019 | 2019 | 87 | 23/10/2018 | 16/11/2019 | Cao Thanh Tình |
20 | Xây dựng công cụ hỗ trợ phát hiện và theo dõi chủ đề nghiên cứu từ kho dữ liệu bài báo khoa học | D2-2017-03 | 15 | ĐH Công nghệ thông tin | ĐH Công nghệ thông tin | Nguyễn Trác Thức | Dương Phi Long | 2017 | 2018 | 2018 | 87 | 23/10/2018 | | Nguyễn Trác Thức |
21 | Tiêu chuẩn mô hình biểu diễn tri thức cho hệ hỗ trợ giải bài tập thông minh trong giáo dục | D1-2018-03 | 35 | Đại học Công nghệ thông tin | Đại học Công nghệ thông tin | Nguyễn Đình Hiển | Phạm Thi Vương
Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 2018 | 2019 | 2019 | 87 | 22/10/2018 | 16/07/2019 | Nguyễn Đình Hiển |
22 | Phân tích ý kiến cho dữ liệu phản hồi của người học | D1-2017-06 | 35 | Đại học Quốc gia Tp. HCM | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | Nguyễn Văn Kiệt | Nguyễn Văn Kiệt | 2017 | 2018 | 2018 | 87 | 14/10/2018 | 04/12/2018 | |