0 | Nghiên cứu thiết kế và mô phỏng vi mạch điều khiển đèn LED từ nguồn AC trực tiếp | C2016-26-02 | 100 | DH CNTT | DH CNTT | Nguyen Minh Sơn | 80350-Ngô Hiếu Trường
80247-Nguyễn Thanh Sang
80344-Phạm Quốc Cường | 2016 | 2018 | 2016 | 86 | 24/11/2016 | 09/12/2021 | Nguyễn Minh Sơn |
1 | Tích phân Itô-Levy và ứng dụng trong dự báo lũ lut và tài chính | | 100 | DHQG HCM | DHCNTT | | 80096- HÀ MẠNH LINH | 2015 | 2016 | 2015 | 103 | 12/11/2015 | 05/12/2015 | Hà Mạnh Linh |
2 | Tính chất tập nghiệm của một số bài toán trong tối ưu | C2021-26-01 | 200 | DHQG- HCM | DHQG-HCM | Hà Mạnh Linh | Nguyễn Lê Hoàng Anh | 2021 | 2023 | 2022 | 89 | 26/11/2021 | 08/05/2023 | Hà Mạnh Linh |
3 | Một số vấn đề trong tối ưu không trơn | C2019-26-03 | 180 | ĐHQG-HCM | DHQG-HCM | Hà Mạnh Linh | Cao Thanh Tình
Nguyễn Lê Hoàng Anh | 2019 | 2021 | 2020 | 89 | 08/10/2019 | 28/11/2020 | Hà Mạnh Linh |
4 | Research & Development of Applications and Protocols in Wireless Embedded Internet | 01/2014-06/2015 | 180 | DHQG TPHCM | DHQT | Quan Le - Trung | Nguyen Minh Son | 2014 | 2015 | 2016 | 86 | 24/11/2016 | | Nguyễn Minh Sơn |
5 | Towards the Development of Applications, Protocols, and Low-cost Devices in Wireless Embedded Internet | 01/2013-12/2013 | 120 | DHQG TPHCM | DHQT | Quan Le - Trung | Nguyen Minh Son | 2013 | 2013 | 2016 | 86 | 24/11/2016 | | Nguyễn Minh Sơn |
6 | VNUHCM-JAIST Initial Joint Research Activities | 06/2012-12/2012 | 100 | DHQG TPHCM | DHQT | Quan Le - Trung | Nguyen Minh Son | 2012 | 2012 | 2016 | 86 | 24/11/2016 | | Nguyễn Minh Sơn |
7 | ManetPRO: on Researching and Developing the Wireless Ad-hoc Router using Mobile Ad-hoc Network Technologies | 04/2012-04/2014 | 120 | DHQG TPHCM | DHQT | Quan Le-Trung | Nguyen Minh Son, Ha Son Hai | 2012 | 2014 | 2016 | 86 | 24/11/2016 | | Nguyễn Minh Sơn |
8 | Nghiên cứu và thiết kế bộ giải điều chế GFSK cho thiết bị thu phát tần số 400 MHz | B2011-40-04 | 200 | ĐHQG-TPHCM | ICDREC | Võ Tuấn Nam | Hồ Quang Tây | 2011 | 2013 | | 86 | 22/11/2021 | 22/11/2021 | Đoàn Duy |
9 | Đồng chủ nhiệm đề tài “Nghiên cứu quy trình thiết kế và đóng gói IP – Áp dụng quy trình cho một số lõi IP có tính ứng dụng cao trong thực tế” (mã số B2009-30-02TĐ), cấp trọng điểm ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh. | | 0 | ICDREC | ICDREC | | | 2009 | 2011 | 2011 | 87 | 12/10/2016 | | Lê Hoài Nghĩa |
10 | Định vị tức thời trong nhà bằng tìm kiếm | C2013-42-02 | 191 | JVN | JVN | TS. Nguyễn Tuấn Nam | | 2013 | 2014 | 2014 | 86 | 17/10/2016 | 17/10/2016 | Nguyễn Tuấn Nam |
11 | Tính toán hạt trong khám phá tri thức từ các hệ thống thông tin | C2013-26-3 | 180 | ĐHQG-HCM | Tr. ĐH CNTT | Nguyễn Phi Khứ | Nguyễn Thanh Trung
Ngô Thanh Hùng | 2013 | 2015 | 2015 | 87 | 17/10/2016 | | Nguyễn Phi Khứ |
12 | NGHIÊN CỨU MẠNH ĐHQG-HCM: Nâng cao chất lượng nghiên cứu và ứng dụng vật liệu tiên tiến trong lĩnh vực năng lượng sạch, chăm sóc sức khỏe và lưu trữ dữ liệu | NCM2019 -50-01, ĐHQG- HCM | 6000 | ĐHQG-HCM | Trung tâm Nghiên cứu Vật liệu Cấu trúc Nano và Phân tử | Phan Bách Thắng | Đoàn Lê Hoàng Tân, Nguyễn Hồ Thuỳ Linh, Lại Thị Hoa, Hoàng Văn Dũng, Trần Thị Như Hoa, Lê Nguyễn Bảo Thư, Vũ Thị Hạnh Thu, Tạ Thị Kiều Hạnh,... | 2019 | 2024 | | 103 | 13/07/2023 | 13/07/2023 | Lê Nguyễn Bảo Thư |
13 | Tách khí hydro hiệu quả từ điện phân nước biển của bề mặt giao diện đơn nguyên từ Đồng-Rhodium | Tách khí hydro hiệu quả từ điện phân nước biển của bề mặt giao diện đơn nguyên từ Đồng-Rhodium | 120 | ĐHQG-HCM | Trung tâm Nghiên cứu Vật liệu Cấu trúc Nano và Phân tử | Trần Ngọc Quang | Trần Ngọc Quang, Lê Nguyễn Bảo Thư | 2022 | 2023 | 2023 | 88 | 13/07/2023 | | Lê Nguyễn Bảo Thư |
14 | Thiết kế chất xúc tác mô phỏng sinh học có cấu trúc xốp ứng dụng cho chuyển đổi trực tiếp khí methane thành methanol dựa trên phương pháp tính toán phiếm hàm mật độ | C2022- 50-03, ĐHQG- HCM | 100 | ĐHQG-HCM | Trung tâm Nghiên cứu Vật liệu Cấu trúc Nano và Phân tử | Lê Nguyễn Minh Thông | Lê Nguyễn Bảo Thư, Lê Nguyễn Minh Thông | 2022 | 2023 | | 103 | 13/07/2023 | | Lê Nguyễn Bảo Thư |
15 | Đề tài Nhóm nghiên cứu mạnh Cấp ĐHQG-HCM: Nâng cao chất lượng nghiên cứu và ứng dụng vật liệu tiên tiến trong lĩnh vực năng lượng sạch, chăm sóc sức khỏe và lưu trữ dữ liệu | NCM2019-50-01 | 6000 | ĐHQG-HCM | Trung tâm nghiên cứu Vật liệu Cấu trúc Nano và Phân tử | GS. TS. Phan Bách Thắng | PGS. TS. Trần Cao Vinh
PGS. TS. Vũ Thị Hạnh Thu
TS. Đoàn Lê Hoàng Tân
TS. Phạm Kim Ngọc
ThS. Lê Nguyễn Bảo Thư
ThS. Laị Thi Hoa | 2019 | 2024 | | 103 | 04/04/2022 | | Lê Nguyễn Bảo Thư |
16 | Đặc tính lớp quá trình Itô - Levy và ứng dụng trong dự báo, phân tích địa lý và thủy văn. | C2015-26-05 | 100 | Đại học Quốc gia TP.HCM. | Trường ĐH Công nghệ Thông tin | TS.GVC Dương Tôn Đảm | Th.s Hà Mạnh Linh Thư ký
Th.s Nguyễn Ngọc Phụng. Tham gia
Th.s Đặng Kiên Cường. Tham gia | 2015 | 2016 | 2016 | 88 | 28/09/2016 | 28/09/2016 | Dương Tôn Đảm |
17 | Nghiên cứu phương pháp tăng cường trí tuệ nhóm | D2021-26-03 | 700 | ĐHQGG-TPHCM | Trường Đại học CNTT | Trương Hải Bằng | Nguyễn Ngọc Thành
Huỳnh Ngọc Tín
Trịnh Quốc Sơn
| 2021 | 2023 | | 103 | 14/07/2021 | 14/07/2021 | Trịnh Quốc Sơn |
18 | NGHIÊN CỨU PHƯƠNG PHÁP TĂNG CƯỜNG TRÍ TUỆ NHÓM | DS2021-26-03 | 730 | Đại học Quốc gia TP HCM | Trường Đại học CNTT | Trương Hải Bằng | Nguyễn Văn Dũ
Trần Văn Cường
| 2021 | 2023 | | 103 | 29/11/2021 | 29/11/2021 | Trương Hải Bằng |
19 | Nghiên cứu các phương pháp biểu diễn tri thức cho hệ truy vấn kiến thức toán hỗ trợ giáo dục đại học | B2017-26-03 | 570 | ĐHQG-TPHCM | Trường Đại học CNTT | Đỗ Văn Nhơn | Nguyễn Đình Hiển
Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Huỳnh Thị Thanh Thương
Phạm Nguyễn Trường An
Hồ Long Vân
Phạm Thi Vương
Cao Thanh Tình | 2017 | 2019 | 2017 | 103 | 29/11/2017 | 29/11/2017 | Đỗ Văn Nhơn |
20 | Nghiên cứu, thiết kế và chế tạo repeater gắn trên thiết bị bay có tích hợp antenna đa hướng sử dụng trong mạng diện rộng công suất thấp (LPWAN) | C2023-26-01 | 190 | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin | Trường Đại Học Công Nghệ Thông Tin | Trịnh Lê Huy | Ngô Hiếu Trường
Nguyễn Mạnh Thảo
Phạm Thanh Hùng
SV. Lê Xuân Minh
SV. Võ Thị Tường Vy
SV. Vu Thủy Tiên
Prof. Fabien Ferrero | 2023 | 2025 | | 103 | 09/07/2023 | | Ngô Hiếu Trường |
21 | Nghiên cứu phương pháp biểu diễn tri thức về Luật Lao Động và Ứng dụng hỗ trợ truy vấn kiến thức luật | DS2023-26-04 | 870 | ĐHQG-HCM | Trường Đại học Công nghệ thông tin | Nguyễn Đình Hiển | Đoàn Thị Phương Diệp
Nguyễn Thanh Bình
Nguyễn Thị Ngọc Diễm
Huỳnh Tuấn Anh
Trần Anh Dũng
Phạm Thi Vương
Vũ Minh Sang
Lê Thanh Trọng
Lê Văn Hinh
Đặng Việt Dũng | 2023 | 2025 | | 103 | 02/06/2023 | | Nguyễn Đình Hiển |
22 | BỘ KHUNG ĐÁNH GIÁ VÀ TĂNG CƯỜNG TỰ ĐỘNG TÍNH AN TOÀN, BỀN VỮNG CỦA CÁC HỆ THỐNG PHÒNG THỦ TRONG MẠNG KHẢ LẬP TRÌNH DỰA TRÊN HỌC MÁY ĐỐI KHÁNG VÀ CHIẾN THUẬT GIĂNG BẪY | DS2022-26-02 | 900 | ĐHQG Tp. HCM | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | 80310-Phạm Văn Hậu | 80310-Phạm Văn Hậu
80357-Phan Thế Duy
80390-Đỗ Thị Thu Hiền
80400-Đỗ Hoàng Hiển
80418-Nghi Hoàng Khoa
80445-Văn Thiên Luân
80407-Đỗ Thị Hương Lan
80377-Trần Tuấn Dũng | 2022 | 2024 | | 103 | 01/07/2022 | 12/07/2022 | Đỗ Thị Thu Hiền |
23 | Nghiên cứu phát triển các phương pháp tóm tắt những sự kiện chính của nhân vật trong video | C2022-26-02 | 100 | Đại học Quốc gia Thành Phố Hồ Chí Minh | Trường Đại học Công nghệ thông tin | 80029-Mai Tiến Dũng
| 80001-Phạm Nguyễn Trường An
80197-Đỗ Văn Tiến
80155-Nguyễn Thị Quý
| 2022 | 2024 | 2023 | 89 | 27/06/2022 | 15/08/2023 | Mai Tiến Dũng |
24 | Thiết kế và ứng dụng các kỹ thuật tính toán tiến hóa cho bài toán tối ưu kiến trúc mạng neural | DSC2021-26-06 | 200 | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | Lương Ngọc Hoàng | Lương Ngọc Hoàng, Mai Tiến Dũng, Đỗ Văn Tiến | 2021 | 2023 | 2023 | 88 | 19/07/2021 | 25/10/2023 | Lương Ngọc Hoàng |