0 | Nghiên cứu và xây dựng một phương pháp luận thiết kế vi mạch điện tử bất đồng bộ loại QDI (Quasi–Delay Insensitive) và phát triể | B2005-20-02TĐ | 250 | ĐHQG-HCM | ĐHBK HCM | | | 2005 | 2007 | 2007 | 89 | 16/11/2015 | 16/11/2015 | Đinh Đức Anh Vũ |
1 | Xây dựng hệ thống tự động xác định điệu thức trong giai điệu | B2006-76-12 | 28 | ĐHQG Tp.HCM | Đại học Công nghệ Thông tin – ĐHQG Tp.HCM | ThS. Đỗ Thị Minh Phụng | ThS. Đỗ Anh Kiệt | 2006 | 2007 | 2008 | 87 | 11/10/2016 | 22/05/2019 | Đỗ Thị Minh Phụng |
2 | Xây dựng hệ thống hỗ trợ E-LEARNING | B2006-76-09 | 60 | Đại học Công nghệ thông tin | Đại học Công nghệ thông tin | Nguyễn Trác Thức | Mai Xuân Hùng, Nguyễn Thị Thanh Trúc | 2006 | 2007 | 2007 | 87 | 11/10/2016 | 23/10/2018 | Nguyễn Trác Thức |
3 | Xây dựng hệ thống quản lý bài giảng đa phương tiện | B2006-76-08 | 20 | Đại học Quốc gia TP.HCM | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | Mai Tiến Dũng | | 2006 | 2008 | 2008 | 87 | 11/11/2015 | 11/11/2015 | Đặng Văn Em |
4 | Phát triển hệ thống suy diễn mờ trong bài toán dự báo chuỗi thời gian tài chính | | 60 | ĐHQG TP.HCM | ĐH CNTT | | | 2007 | 2008 | 2008 | 87 | 12/03/2015 | | Trương Hải Bằng |
5 | Nghiên cứu các phương pháp đánh giá độ tin cậy một mạng máy tính và xây dựng phần mềm trợ giúp đánh giá | B2007-82-06 | 30 | ĐHQG TP.HCM | Trường ĐH CNTT | | | 2007 | 2008 | 2008 | 87 | 06/01/2015 | | Vũ Đức Lung |
6 | Xây dựng một số công cụ tra cứu và tổng hợp thông tin trong thư viện số. | | 0 | Trường ĐH Công nghệ Thông tin | Trường ĐH Công nghệ Thông tin | thầy Đỗ Phúc | | 2006 | 2008 | 2008 | 87 | 26/12/2014 | | Dương Khai Phong |
7 | Hệ thống dò tìm đối tượng và theo dõi chuyển động | B2007-18- 13 Cấp ĐHQG loại C | 24 | ĐHQG-HCM | Trường ĐHKHTN | Trần Thị Điểm | Cao Trần Bảo Thương (Thành Viên); Huỳnh Hữu Thuận (Chủ Nhiệm); Nguyễn Hữu Phương (Thành Viên); Trần Thị Điểm (Thành Viên) | 2007 | 2008 | 2009 | 88 | 06/10/2023 | 06/10/2023 | Trần Thị Điểm |
8 | Xây dựng phần mềm mô phỏng hệ thống thu phát tín hiệu đa kênh dùng trong giảng dạy và thực tập các môn học về truyền thông | B2007-82-05 | 25 | Đại học Quốc gia TP HCM | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | Đàm Quang Hồng Hải | Đàm Quang Hồng Hải | 2007 | 2008 | 2008 | 88 | 11/10/2016 | 10/12/2017 | Đàm Quang Hồng Hải |
9 | Nghiên cứu và ứng dụng phần mềm mã nguồn mở xây dựng chương trình đào tạo trực tuyến và ngoại tuyến trên web, áp dụng cụ thể cho | | 0 | ĐHQG TP.HCM | ĐH CNTT | | | 2008 | 2009 | 2009 | 87 | 29/01/2015 | | Vũ Thanh Nguyên |
10 | Chương trình toán cho các ngành đào tạo không chuyên bậc đại học | B 2008-82-01 ĐHQG HCM | 0 | ĐHQG Tp. HCM | ĐH CNTT | Dương Tôn Đảm | Dương Tôn Đảm
Nguyến Đức Trọng
Dương Ngọc Hảo | 2008 | 2009 | 2009 | 87 | 26/12/2014 | | Dương Ngọc Hảo |
11 | Nghiên cứu xây dựng Hệ thống thông tin địa lý (GIS) phục vụ công tác phòng chống dịch bệnh Sốt xuất huyết Cấp tỉnh/thành | B2008-82-07 | 40 | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG.HCM | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | ThS. Lê Hoàng Tuấn | ThS. Lê Hoàng Tuấn
ThS. Cao Thị Kim Tuyến | 2008 | 2009 | 2010 | 88 | 25/12/2014 | 17/10/2016 | Cao Thị Kim Tuyến |
12 | Xây dựng công cụ tìm kiếm thông tin văn bản trên các website song ngữ | B2008-82-06 | 40 | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Trường ĐH Công nghệ Thông tin | Nguyễn Tuấn Đăng | Nguyễn Trọng Chỉnh | 2008 | 2009 | 2010 | 88 | 18/10/2016 | 18/10/2016 | Nguyễn Tuấn Đăng |
13 | Mô hình ngẫu nhiên cho quản lý rủi ro trong bảo hiểm nhân thọ. | B2005-18-04-TĐ | 150 | Đại học Quốc gia TP.HCM. | ĐH Khoa học Tự nhiên. | TÔ ANH DŨNG | GS.TSKH NGUYỄN VĂN THU
PGS.TS NGUYỄN bÁC VĂN
TS. DƯƠNG TÔN ĐẢM
Th.S LÊ THỊ XUÂN MAI
CN LÊ VĂN VINH
CN HUỲNH HỮU KHANG. | 2005 | 2009 | 2009 | 88 | 28/09/2016 | 29/09/2016 | Dương Tôn Đảm |
14 | Nghiên cứu và xây dựng phương pháp hiện thực vi mạch bất đồng bộ trên FPGA | B2009-20-07 | 0 | ĐHQG-HCM | ĐHBK-HCM | | | 2009 | 2010 | 2010 | 87 | 16/11/2015 | | Đinh Đức Anh Vũ |
15 | Nghiên cứu một số thuật toán tìm kiếm thông tin trên internet và các phương pháp cải tiến, thử nghiệm xây dựng công cụ tìm kiếm | | 0 | ĐHQG TP.HCM | ĐH CNTT | | | 2009 | 2010 | 2011 | 87 | 29/01/2015 | | Vũ Thanh Nguyên |
16 | Nghiên cứu xây dựng hệ thống điều khiển robot di chuyển theo vật mục tiêu ứng dụng board DE2 | B2009-82-03 | 60 | ĐHQG TP.HCM | ĐH CNTT | | | 2009 | 2010 | 2010 | 87 | 06/01/2015 | | Vũ Đức Lung |
17 | Nghiên cứu xây dựng hệ thống điều khiển robot di chuyển tự động theo mục tiêu ứng dụng board DE2 | B2009/26/03 | 60 | ĐHQG TP.HCM | ĐH CNTT | Vũ Đức Lung | Vũ Đức Lung, Phan Đình Duy, Trần Ngọc Đức, Lê Phước Phát Đạt Đức | 2009 | 2010 | 2010 | 87 | 19/01/2015 | 21/01/2015 | Phan Đình Duy |
18 | Nghiên cứu và xây dựng phần mềm dành cho lớp học trên mạng dùng đồng thời các kỹ thuật Multicast và Unicast để truyền các... | B2008-82-03 ĐHQG | 30 | ĐHQG-TPHCM | ĐH CNTT | Đàm Quang Hồng Hải | Phan Quốc Tín
Tô Nguyễn Nhật Quang | 2008 | 2010 | 2011 | 87 | 26/12/2014 | | Phan Quốc Tín |
19 | Xây dựng công cụ tra cứu kho học liệu mở Việt nam với chức năng hỏi-đáp bằng tiếng Việt | B2009-26-01 | 50 | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Trường ĐH Công nghệ Thông tin | Nguyễn Tuấn Đăng | Lương Quý Tịnh Hà | 2009 | 2010 | 2010 | 88 | 18/10/2016 | 18/10/2016 | Nguyễn Tuấn Đăng |
20 | Thiết kế SoPC dùng cho ứng dụng xử lý dữ liệu thời gian thực | B2009-18-31 Cấp ĐHQG loại C | 40 | ĐHQG-HCM | Trường ĐHKHTN | Thành Viên | Cao Trần Bảo Thương (Thành Viên); Huỳnh Hữu Thuận (Chủ Nhiệm); Lê Đức Hùng (Thành Viên); Tô Đình Thi (Thành Viên); Trần Thị Điểm (Thành Viên) | 2009 | 2010 | 2011 | 87 | 06/10/2023 | | Trần Thị Điểm |
21 | Xây dựng hệ thống quan sát bằng USB camera cho đa phương tiện (multimedia) ứng dụng trong e-learning và hội nghị | B2009-26-07 | 60 | Đại học Quốc Gia Tp.HCM | Đại học Quốc Gia Tp.HCM | Bùi Thanh Hiếu | Bùi Thanh Hiếu | 2009 | 2010 | 2012 | 86 | 18/12/2017 | 18/12/2017 | Bùi Thanh Hiếu |
22 | Công cụ tìm kiếm sách điện tử trong thư viện Gutenberg dựa trên cơ chế xử lý câu truy vấn tiếng Anh | B2010-26-02 | 60 | ĐHQG-TPHCM | Đại học Công nghệ thông tin | Đỗ Thị Thanh Tuyền | Nguyễn Trọng Chỉnh | 2010 | 2011 | 2012 | 87 | 27/11/2015 | 29/11/2015 | Đỗ Thị Thanh Tuyền |
23 | Xây dựng hệ thống truy vấn thông tin video dựa trên đặc trưng hình học và văn bản | B2009-26-04 | 60 | Đại học Quốc gia TP.HCM | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | Mai Tiến Dũng | | 2009 | 2011 | 2011 | 87 | 11/11/2015 | 11/11/2015 | Đặng Văn Em |