0 | Xây dựng một số công cụ hỗ trợ tra. cứu và tổng hợp thông tin trong các thư viện số | | 0 | Sở Khoa học Công Nghệ, TP-HCM | Trung Tâm Phát Triển Công Nghệ Thông Tin | Đỗ Phúc | | 2002 | 2003 | 2003 | 88 | 17/10/2016 | 17/10/2016 | Nguyễn Thị Thanh Trúc |
1 | Semantic Search Engine for Vietnamese | | 0 | Sở Khoa học Công nghệ TPHCM | Trường ĐH Khoa học Tự nhiên | | | 2004 | 2006 | 2006 | 86 | 17/10/2016 | | Ngô Quốc Hưng |
2 | Nghiên cứu và thiết kế hệ thống nhúng phát hiện và nhận dạng biển báo giao thông | | 0 | Đại học Bách Khoa TpHCM | Đại học Bách Khoa TpHCM | | | 2015 | 2016 | 2016 | 87 | 11/10/2016 | | Trương Văn Cương |
3 | Nghiên cứu và thiết kế thiết bị key dùng trong phim trường | | 0 | Đại học Bách Khoa TpHCM | Đại học Bách Khoa TpHCM | | | 2013 | 2015 | 2015 | 87 | 11/10/2016 | 11/10/2016 | Trương Văn Cương |
4 | Nghiên cứu xây dựng dự án tiền khả thi Hệ thống thông tin địa lý thành phố Hồ Chí Minh (SAGOGIS) | | 0 | Sở KH&CN TP.HCM | Trung tâm DITAGIS, Trường Đại học Bách khoa-ĐHQG.HCM | | | 2002 | 2002 | 2002 | 87 | 05/03/2015 | 05/03/2015 | Nguyễn Văn Xanh |
5 | Hiện trạng phát triển GIS của thành phố Hồ Chí Minh và những kiến nghị | | 0 | Sở KH&CN TP.HCM | Trung tâm DITAGIS, Trường Đại học Bách khoa-ĐHQG.HCM | PGS.TS Trần Vĩnh Phước | | 2000 | 2000 | 2000 | 88 | 05/03/2015 | 05/03/2015 | Nguyễn Minh Tuấn |
6 | Hệ thống thông tin hiện trạng tài nguyên và môi trường tỉnh Bình Dương | | 0 | Sở KH&CN Tỉnh Bình Dương | Trung tâm DITAGIS, Trường Đại học Bách khoa-ĐHQG.HCM | PGS.TS Trần Vĩnh Phước | | 1999 | 2001 | 2001 | 88 | 05/03/2015 | | Nguyễn Văn Xanh |
7 | Hệ thống thông tin hiện trạng công nghệ và môi trường tỉnh Đồng Nai | | 0 | Sở KH&CN Tỉnh Đồng Nai | Trung tâm DITAGIS, Đại học Bách khoa -ĐHQG.HCM | PGS.TS Trần Vĩnh Phước | | 1998 | 2001 | 2001 | 88 | 05/03/2015 | 05/03/2015 | Nguyễn Văn Xanh |
8 | Nghiên cứu phat triển một hệ thống hỗ trợ e-Learning dựa trên chuẩn SCORM | | 0 | Sở KH&CN Tp. HCM | Sở KH&CN Tp. HCM | TS.Vũ Thanh Nguyên | | 2006 | 2008 | 2008 | 87 | 29/01/2015 | | Vũ Thanh Nguyên |
9 | Xây dựng bộ công cụ biên tập dữ liệu topology hỗ trợ cho hệ thống HCMGIS | | 0 | Sở KH&CN Tp. HCM | Sở KH&CN Tp. HCM | TS.Vũ Thanh Nguyên | | 2004 | 2006 | 2006 | 87 | 29/01/2015 | 29/01/2015 | Vũ Thanh Nguyên |
10 | Nghiên cứu phương pháp đánh giá kết quả dạy và học bằng trắc nghiệm khách quan, xây dựng thí điểm một hệ thống khảo thí trực tuy | | 0 | Sở KH&CN Tp. HCM | Sở KH&CN Tp. HCM | TS. Vũ Thanh Nguyên | | 2003 | 2006 | 2006 | 87 | 29/01/2015 | 29/01/2015 | Vũ Thanh Nguyên |
11 | Giải quyết một số vấn đề phân tích dự báo kinh tế ứng dụng trong ngành công nghiệp tại Tp.HCM | | 0 | Sở KH&CN Tp. HCM | Sở KH&CN Tp. HCM | TS. Vũ Thanh Nguyên | | 2000 | 2003 | 2003 | 87 | 29/01/2015 | | Vũ Thanh Nguyên |
12 | Lý thuyết KKM và bài toán cân bằng | | 12 | Sở nội vụ tỉnh Đồng Tháp | Đại học Đồng Tháp | Cao Thanh Tình | | 2009 | 2010 | 2010 | 88 | 29/12/2014 | 29/12/2014 | Cao Thanh Tình |
13 | Nghiên cứu xây dựng ma trận phun nước nghệ thuật | 273/2014/HĐ-SKHCN | 70 | Sở KHCN Tp HCM | Trường ĐH Công Nghệ Thông Tin | Vũ Đức Lung | Phan Đình Duy, Trần Ngọc Đức, Trần Văn Quang | 2014 | 2016 | 2016 | 89 | 23/11/2016 | | Phan Đình Duy |
14 | Phát hiện các cảnh quy lặp lại trong video thô phục vụ cho ứng dụng tóm tắt video | | 80 | Sở khoa học công nghệ | Chương trình vườn ươm thành đoàn | Trần Quang Vinh | Đỗ Văn Tiến | 2015 | 2015 | 2015 | 103 | 09/07/2015 | | Đỗ Văn Tiến |
15 | Phát triển một số công cụ hỗ trợ phân tích, tổng hợp văn bản tiếng Việt | | 120 | Sở KHCN Tp.HCM | ĐH CNTT | PGS.TS.Đỗ Phúc | | 2006 | 2008 | 2015 | 87 | 23/03/2015 | | Đỗ Phúc |
16 | Xây dựng một số công cụ tra cứu và tổng hợp thông tin trong thư viện số | | 120 | Sở KHCN Tp.HCM | Trường ĐH CNTT | PGS.TS. Đỗ Phúc
| | 2015 | 2004 | 2004 | 87 | 23/03/2015 | | Đỗ Phúc |
17 | Dự báo nguồn nhân lực TMĐT Tp.HCM 2005-2010 | | 180 | Sơ Khoa học Công nghệ | Trường CĐ Công nghệ thông tin | Lê Tuệ | Nguyễn Gia Tuấn Anh | 2006 | 2007 | 2007 | 87 | 17/10/2016 | | Nguyễn Gia Tuấn Anh |
18 | iSago : Hệ thống hỗ trợ thông tin du lịch TP.HCM trên môi trường di động theo mô hình khoa học dịch vụ | 301/2012/SKHCN | 200 | Sở Khoa học Công nghệ TPHCM | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên TPHCM | Vũ Hải Quân | Phạm Minh Nhựt
Lê Minh Trường
Lê Hà Minh
Phạm Ngọc Huệ
Trịnh Quốc Sơn | 2012 | 2014 | 2014 | 87 | 26/08/2019 | | Trịnh Quốc Sơn |
19 | Nghiên cứu và xây dựng thử nghiệm phần mềm môn học Anh văn theo dạng tương tác với người học | C2007 | 200 | Sở Khoa học Công nghệ TPHCM | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | Đỗ Phúc | Trịnh Quốc Sơn
Mai Tiến Dũng | 2007 | 2008 | 2008 | 88 | 26/08/2019 | 26/08/2019 | Trịnh Quốc Sơn |
20 | Xây dựng phần mềm hỗ trợ học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin | C2006 | 200 | ĐHQG-TPHCM | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | Vũ Hải Quân | Trịnh Quốc Sơn
Mai Tiến Dũng | 2006 | 2007 | 2007 | 89 | 26/08/2019 | | Trịnh Quốc Sơn |
21 | Nghiên cứu và xây dựng thử nghiệm và triển khai hệ thống eLearning cho các trường phổ thông trung học | D2008 | 300 | Sở Khoa học Công nghệ TPHCM | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | Hoàng Kiếm | Trịnh Quốc Sơn
Nguyễn Thanh Hùng
Đỗ Phúc | 2008 | 2009 | 2009 | 88 | 26/08/2019 | | Trịnh Quốc Sơn |
22 | Phần mềm nhúng và hệ thống thẻ thông minh hỗ trợ trong giáo dục | 2005-62 | 300 | Sở KHCN & Môi Trường Tp Hồ Chí Minh | Trung tâm PT Công nghệ thông tin | ThS. Phạm Nguyễn Anh Huy | | 2005 | 2005 | 2006 | 86 | 04/12/2015 | | Nguyễn Anh Tuấn |
23 | Nghiên cứu xây dựng giải pháp nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên phổ thông tỉnh An Giang | | 300 | Sở Khoa học và Công nghệ An Giang | Viên NCGD-ĐH Sư phạm TP.HCM | | Võ Thị Hồng Lê | 2005 | 2007 | 2008 | 86 | 09/09/2015 | | Võ Thị Hồng Lê |
24 | Nghiên cứu xây dựng hệ thống hỗ trợ chọn lọc tin bài về tỉnh Bình Dương trên báo mạng | | 384 | Sở Khoa học Công nghệ Tỉnh Bình Dương | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG TP.HCM | Đỗ Văn Nhơn
| Huỳnh Thị Thanh Thương
Hồ Long Vân
Lâm Hàn Vũ
Lê Bảo Trung
| 2013 | 2014 | 2014 | 87 | 30/11/2015 | 19/03/2016 | Huỳnh Thị Thanh Thương |