Nhóm 1 |
STT |
Nhân lực |
|
Đơn vị |
Kết quả NC trong 5 năm gần nhất |
|
|
1 |
Nguyễn Tuấn Đăng |
PGS, TS (Tin học), TS (Ngôn ngữ học) |
BM XLNNTN, K. KHMT |
Hạng 1: Shared Task 9 "Abstract Meaning Representation Parsing and Generation" - SemEval 2017 (ACL) |
Đầu mối liên hệ |
|
2 |
Nguyễn Trọng Chỉnh |
ThS (NCS) |
BM XLNNTN, K. KHMT |
Hạng 2: E2E NLG Chanllenge 2017 |
|
|
3 |
Nguyễn Bích Vân |
ThS |
BM XLNNTN, K. KHMT |
|
|
|
4 |
Trần Nguyên Phong |
ThS |
BM XLNNTN, K. KHMT |
|
|
|
5 |
Nguyễn Trí Phúc |
ThS (NCS) |
BM XLNNTN, K. KHMT |
|
|
|
6 |
Đỗ Thị Thanh Tuyền |
ThS (NCS) |
K. CNPM |
|
|
|
7 |
Phạm Thế Sơn |
ThS |
BM KH&KT TT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nhóm 2 |
STT |
Nhân lực |
|
Đơn vị |
Kết quả NC trong 5 năm gần nhất |
|
|
1 |
Nguyễn Lưu Thùy Ngân |
TS |
K. KHMT |
Đề tài "Nghiên cứu xây dựng công cụ hỗ trợ sửa lỗi viết tiếng Anh cho báo cáo khoa học lĩnh vực Công nghệ Thông tin", Sở Khoa học Công nghệ Tp.HCM, nghiệm thu tháng 9/2017. |
Đầu mối liên hệ |
|
2 |
Nguyễn Văn Kiệt |
ThS |
BM.KH&KTTT |
Đề tài "Phân tích ý kiến cho dữ liệu phản hồi của người học" (Đại học Quốc gia Tp.HCM, đề tài loại D), dự kiến nghiệm thu tháng 8/2018. |
|
|
3 |
Đặng Văn Thìn |
CH/ĐH |
PTN TTĐPT |
Bài báo "Exploring alignment-classification methods in the context of professional writing assistance", Mai Duong, Minh-Quoc Nghiem and Ngan Luu-Thuy Nguyen; Tạp chí Data and Knowledge Engineering, 2017. |
|
|
|
|
|
|
Bài báo "Challenges and Solutions for Consistent Annotation of Vietnamese Treebank", Quy Nguyen, Yusuke Miyao, Ha Le and Ngan L.T. Nguyen, Proceedings of the Tenth International Conference on Language Resources and Evaluation (LREC 2016), 23-05-2016, Portorož, Slovenia, 978-2-9517408-9-1 |
|
|
|
|
|
|
Bài báo "Vietnamese Transition-based Dependency Parsing with Supertag Features", Nguyễn Văn Kiệt, Nguyễn Lưu Thùy Ngân, The Eighth International Conference on Knowledge and Systems Engineering (KSE 2016), 06-10-2016, Hà Nội, Vietnam |
|
|
|
|
|
|
Shared task: Hạng 1 Aspect Based Sentiment Analysis task (ABSA) - VLSP 2017; |
|