0 | Về tính ổn định của các phương trình vi phân với chậm vô hạn | C2015-26-06 | 130 | Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | Trường Đại học Công nghệ Thông tin - ĐHQG.HCM | 80200-Cao Thanh Tình | 80214-Lê Hoàng Tuấn
80189-Đặng Lệ Thúy
80048-Dương Ngọc Hảo
ThS. Trần Thế Anh
TS. Lê Xuân Đại | 2015 | 2016 | 2015 | 89 | 13/11/2015 | 21/11/2016 | Lê Hoàng Tuấn |
1 | Tích phân Itô-Levy và ứng dụng trong dự báo lũ lut và tài chính | | 100 | DHQG HCM | DHCNTT | | 80096- HÀ MẠNH LINH | 2015 | 2016 | 2015 | 103 | 12/11/2015 | 05/12/2015 | Hà Mạnh Linh |
2 | Xây dựng hệ thống truy vấn thông tin video dựa trên đặc trưng hình học và văn bản | B2009-26-04 | 60 | Đại học Quốc gia TP.HCM | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | Mai Tiến Dũng | | 2009 | 2011 | 2011 | 87 | 11/11/2015 | 11/11/2015 | Đặng Văn Em |
3 | Xây dựng hệ thống quản lý bài giảng đa phương tiện | B2006-76-08 | 20 | Đại học Quốc gia TP.HCM | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | Mai Tiến Dũng | | 2006 | 2008 | 2008 | 87 | 11/11/2015 | 11/11/2015 | Đặng Văn Em |
4 | Nghiên cứu và ứng dụng một số thuật toán về khai phá dữ liệu trong Thương mại điện tử | B2012-26-03 | 78 | ĐHQG TP.HCM | ĐH CNTT | 80184-Nguyễn Đình Thuân | | 2012 | 2014 | 2014 | 87 | 18/08/2015 | 24/08/2015 | Nguyễn Đình Thuân |
5 | Nghiên cứu các kĩ thuật nâng cao độ chính xác phân lớp đối tượng trên ảnh | C2015-26-01 | 0 | ĐHQG TP.HCM | ĐH CNTT | | | 2015 | 2015 | 2015 | 103 | 31/07/2015 | | Nguyễn Tấn Trần Minh Khang |
6 | Gán nhãn ảnh trong cơ sở dữ liệu lớn | B2015-26-01 | 0 | ĐHQG TP.HCM | ĐH CNTT | | | 2015 | 2015 | 2015 | 103 | 31/07/2015 | | Nguyễn Tấn Trần Minh Khang |
7 | Tiếp cận phân tích mạng xã hội để phát triển hệ khuyến nghị trong môi trường học thuật | C2014-26-03 | 120 | ĐHQG TP.HCM | ĐH CNTT | ThS. Huỳnh Ngọc Tín | KS. Trần Hưng Nghiệp
KS. Đỗ Văn Tiến
KS. Lâm Vinh Đạo | 2014 | 2015 | 2016 | 88 | 15/07/2015 | 14/12/2016 | Đỗ Văn Tiến |
8 | Gom cụm dữ liệu web video dựa trên cách tiếp cận kết hợp đặc trưng hình ảnh và đặc trưng văn bản | C2015-26-02 | 80 | ĐHQG TP.HCM | ĐH CNTT | Nguyễn Hoàng Tú Anh | Đỗ Văn Tiến, Lê Đình Duy, Ngô Đức Thành, Nguyễn Quang Phúc
| 2015 | 2015 | 2015 | 103 | 09/07/2015 | | Đỗ Văn Tiến |
9 | Nghiên cứu các kỹ thuật nhận dạng hành vi và ứng dụng cho hệ thống video giám sát của trường ĐHCNTT | C2015-26-03 | 80 | ĐHQG TP.HCM | ĐH CNTT | Cáp phạm đình thăng
| Đỗ Văn Tiến, Nguyễn Hoàng Vũ, Nguyễn Duy Khánh, Ngô Đức Thành, Lê Đình Duy
| 2015 | 2016 | 2016 | 103 | 09/07/2015 | 14/10/2016 | Đỗ Văn Tiến |
10 | Hệ thống Phát hiện Trộm dùng Mạng Cảm biến Camera | ĐHQG-C20132601 | 180 | ĐHQG TP.HCM | ĐH CNTT | Lê Đình Duy | Nguyễn Kiên
Cáp Phạm Đình Thăng
Lâm Quang Vũ
Nguyễn Hoàng Vũ | 2013 | 2014 | 2014 | 88 | 23/06/2015 | 23/06/2015 | Nguyễn Hoàng Vũ |
11 | Thiết kế và thực hiện bộ giải thuật xác định đường đi ngắn nhất tránh các vật cản cho thiết bị không người lái | B2012-26-06 | 120 | ĐHQG TP.HCM | ĐH CNTT | | | 2012 | 2014 | 2014 | 88 | 17/05/2015 | | Trần Thị Như Nguyệt |
12 | Nghiên cứu phát triển ứng dụng và giao thức trong lĩnh vực hệ thống nhúng mạng internet không dây | HS2014-28-01 | 114 | ĐHQG TP.HCM | ĐH Quốc Tế | Lê Trung Quân | Nguyễn Minh Sơn | 2014 | 2015 | 2015 | 88 | 08/05/2015 | 08/05/2015 | Lê Trung Quân |
13 | Hướng tới việc phát triển ứng dụng, nghi thức, và thiết bị giá rẻ trong lĩnh vực hệ thống nhúng mạng Internet không dây | 01/QT/2013/911 VNUHCM-JAIST | 117 | ĐHQG TP.HCM | Văn phòng ĐHQG-HCM | Lê Trung Quân | Nguyễn Minh Sơn | 2013 | 2013 | 2013 | 88 | 08/05/2015 | | Lê Trung Quân |
14 | Phát triển thiết bị tìm đường không dây (Wireless Router) dựa trên nền tảng công nghệ mạng Mobile Ad-Hoc Networks (MANETs) | B2012-28-11/HĐ-ĐHQT-QLKH | 140 | ĐHQG TP.HCM | ĐH Quốc Tế | Lê Trung Quân | Nguyễn Minh Sơn, Hà Sơn Hải | 2012 | 2014 | 2014 | 88 | 08/05/2015 | | Lê Trung Quân |
15 | Đề tài “Xây dựng hệ thống phân tích mạng xã hội theo chủ đề và ứng dụng vào mạng xã hội trong trường Đại học | B2013-26-02 | 500 | ĐHQG TP.HCM | ĐH CNTT | PGS.TS. Đỗ Phúc | | 2013 | 2015 | 2015 | 103 | 23/03/2015 | | Đỗ Phúc |
16 | Phát triển hệ thống suy diễn mờ trong bài toán dự báo chuỗi thời gian tài chính | | 60 | ĐHQG TP.HCM | ĐH CNTT | | | 2007 | 2008 | 2008 | 87 | 12/03/2015 | | Trương Hải Bằng |
17 | Phát triển các phương pháp tích hợp ontology mờ dựa trên lý thuyết đồng thuận | C2014-26-05 | 130 | ĐHQG TP.HCM | ĐH CNTT | Trương Hải Bằng | GS. Nguyễn Ngọc Thành
PGS. Nguyễn Phi Khứ
ThS. Thiều Xuân Khánh | 2014 | 2015 | 2015 | 86 | 12/03/2015 | 04/11/2016 | Trương Hải Bằng |
18 | Nghiên cứu hướng tiếp cận lọc cộng tác dựa trên ngữ cảnh trong khuyến nghị học tập trực tuyến | | 0 | ĐHQG TP.HCM | Đại Học Quốc Gia TpHCM (Hợp tác VNU-JAIST) | | | 2013 | 2013 | 2013 | 88 | 29/01/2015 | | Vũ Thanh Nguyên |
19 | Nghiên cứu và xây dựng hệ thống quản lý và cung cấp dịch vụ hội thảo truyền hình | | 0 | ĐHQG TP.HCM | ĐHQG TP.HCM | | | 2012 | 2013 | 2013 | 88 | 29/01/2015 | | Vũ Thanh Nguyên |
20 | Nghiên cứu một số phương pháp máy học nhằm tăng cường khả năng bảo mật thông tin và an toàn máy tính | | 0 | ĐHQG TP.HCM | ĐH CNTT | | | 2011 | 2012 | 2013 | 88 | 29/01/2015 | | Vũ Thanh Nguyên |
21 | Nghiên cứu các phương pháp rút trích thông tin trên Web, xây dựng bộ công cụ hỗ trợ soạn thảo và sưu tập tài liệu tham khảo trên | | 0 | ĐHQG TP.HCM | ĐHQG TP.HCM | | | 2009 | 2011 | 2011 | 87 | 29/01/2015 | | Vũ Thanh Nguyên |
22 | Nghiên cứu một số thuật toán tìm kiếm thông tin trên internet và các phương pháp cải tiến, thử nghiệm xây dựng công cụ tìm kiếm | | 0 | ĐHQG TP.HCM | ĐH CNTT | | | 2009 | 2010 | 2011 | 87 | 29/01/2015 | | Vũ Thanh Nguyên |