0 | Nghiên cứu các kĩ thuật nâng cao độ chính xác phân lớp đối tượng trên ảnh | C2015-26-01 | 80 | ĐHQG-TPHCM | ĐH CNTT | Ngô Đức Thành | Lê Đình Duy
Nguyễn Tấn Trần Minh Khang
Cáp Phạm Đình Thăng
Đỗ Văn Tiến
Mai Tiến Dũng | 2015 | 2016 | 2017 | 88 | 17/02/2017 | 21/02/2017 | Ngô Đức Thành |
1 | Nghiên cứu các phương pháp rút trích đặc trưng virus và xây dựng bộ phân lớp tập tin nhằm phát hiện virus máy tính | C2016-26-05 | 85 | ĐHQG | ĐHQG | Lê Thanh Trọng | Vũ Thanh Nguyên
CN. Trần Hạnh Xuân
ThS. Lê Thanh Trọng
CN. Nguyễn Tấn Toàn
CN. Mai Trọng Khang
ThS. Huỳnh Nguyễn Khắc Huy | 2016 | 2017 | 2017 | 88 | 29/11/2016 | 08/11/2017 | Vũ Thanh Nguyên |
2 | Research & Development of Applications and Protocols in Wireless Embedded Internet | 01/2014-06/2015 | 180 | DHQG TPHCM | DHQT | Quan Le - Trung | Nguyen Minh Son | 2014 | 2015 | 2016 | 86 | 24/11/2016 | | Nguyễn Minh Sơn |
3 | Towards the Development of Applications, Protocols, and Low-cost Devices in Wireless Embedded Internet | 01/2013-12/2013 | 120 | DHQG TPHCM | DHQT | Quan Le - Trung | Nguyen Minh Son | 2013 | 2013 | 2016 | 86 | 24/11/2016 | | Nguyễn Minh Sơn |
4 | VNUHCM-JAIST Initial Joint Research Activities | 06/2012-12/2012 | 100 | DHQG TPHCM | DHQT | Quan Le - Trung | Nguyen Minh Son | 2012 | 2012 | 2016 | 86 | 24/11/2016 | | Nguyễn Minh Sơn |
5 | ManetPRO: on Researching and Developing the Wireless Ad-hoc Router using Mobile Ad-hoc Network Technologies | 04/2012-04/2014 | 120 | DHQG TPHCM | DHQT | Quan Le-Trung | Nguyen Minh Son, Ha Son Hai | 2012 | 2014 | 2016 | 86 | 24/11/2016 | | Nguyễn Minh Sơn |
6 | Nghiên cứu thiết kế và mô phỏng vi mạch điều khiển đèn LED từ nguồn AC trực tiếp | C2016-26-02 | 100 | DH CNTT | DH CNTT | Nguyen Minh Sơn | 80350-Ngô Hiếu Trường
80247-Nguyễn Thanh Sang
80344-Phạm Quốc Cường | 2016 | 2018 | 2016 | 86 | 24/11/2016 | 09/12/2021 | Nguyễn Minh Sơn |
7 | Phân tích dao động ngẫu nhiên phi tuyến | C2013-26 | 100 | ĐHQG -HCM | ĐH Công Nghệ Thông Tin, ĐHQG -HCM | Dương Ngọc Hảo | Dương Tôn Dảm
Lê Huỳnh Mỹ Vân | 2013 | 2014 | 2014 | 88 | 24/11/2016 | 30/11/2016 | Lê Huỳnh Mỹ Vân |
8 | PHÂN TÍCH VÀ ĐIỀU KHIỂN DAO ĐỘNG TRONG HỆ CHỊU KÍCH ĐỘNG NGẪU NHIÊN | C2016-26-04 -caasp ddhqg | 150 | ĐHQG -HCM | ĐH Công Nghệ Thông Tin, ĐHQG -HCM | Dương Ngọc Hảo | Dương Ngọc Hảo
Nguyễn Đông Anh
Dương Tôn Đảm
Cao Thanh Tình
Lê Huỳnh Mỹ Vân | 2016 | 2016 | 2016 | 103 | 24/11/2016 | 30/11/2016 | Lê Huỳnh Mỹ Vân |
9 | Phát triển hệ thống giả lập phục vụ xây dựng và triển khai các kịch bản đánh giá các giao thức mạng Internet of Things (IoTs) dựa trên nền tảng cloud và hạ tầng mạng Internet tốc độ cao | C2016-26-01/HĐ-KHCN | 180 | ĐHQG_HCM | ĐH CNTT | Lê Trung Quân | Đặng Lê Bảo Chương
Lý Trọng Nhân | 2016 | 2018 | 2017 | 88 | 22/11/2016 | 15/10/2018 | Lê Trung Quân |
10 | Giải tích ổn định của các phương trình vi phân phiếm hàm | C2016-26-03 | 115 | ĐH CNTT, ĐHQG-TPHCM | ĐHQG-TPHCM | Cao Thanh Tình | Hà Mạnh Linh
Đặng Lệ Thúy
Lê Trung Hiếu
Trần Thế Anh
Lê Xuân Đại | 2016 | 2017 | 2016 | 89 | 21/11/2016 | 03/07/2017 | Hà Mạnh Linh |
11 | Gán nhãn ảnh trong Cơ sở dữ liệu lớn | B2015-26-01 | 600 | ĐH CNTT | ĐH CNTT | Lê Đình Duy | Mai Tiến Dũng | 10 | 2018 | 2016 | 88 | 10/11/2016 | 23/10/2019 | Lê Đình Duy |
12 | Xây dựng hệ thống truy vấn thông tin video dựa trên đặc trưng hình học và văn bản | B2009-26-04 | 60 | ĐH CNTT | ĐH CNTT | Mai Tiến Dũng | Mai Tiến Dũng | 2009 | 2011 | 2011 | 87 | 10/11/2016 | | Mai Tiến Dũng |
13 | Xây dựng hệ thống quản lý bài giảng đa phương tiện | B2006-76-08 | 20 | ĐH CNTT | ĐH CNTT | Mai Tiến Dũng | Mai Tiến Dũng | 2006 | 2008 | 2008 | 87 | 10/11/2016 | 10/11/2016 | Mai Tiến Dũng |
14 | Hệ thống hỏi đáp thông tin trong lĩnh vực công nghệ thông tin – truyền thông dựa trên cơ chế xử lý ngữ nghĩa của các tiêu đề tin tức tiếng Việt | B2012-26-05 | 90 | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Trường ĐH Công nghệ Thông tin | Nguyễn Tuấn Đăng | Phạm Thế Sơn | 2012 | 2013 | 2014 | 87 | 18/10/2016 | 18/10/2016 | Nguyễn Tuấn Đăng |
15 | Xây dựng công cụ tìm kiếm học liệu mở tiếng Việt dựa trên cơ chế xử lý các truy vấn ngôn ngữ tự nhiên | B2010-26-01TĐ | 350 | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Trường ĐH Công nghệ Thông tin | Nguyễn Tuấn Đăng | Võ Hoài An
Nguyễn Trí Phúc | 2010 | 2012 | 2012 | 87 | 18/10/2016 | 18/10/2016 | Nguyễn Tuấn Đăng |
16 | Công cụ trợ giúp tìm kiếm và sử dụng các tuyến xe bus nội thành TP. HCM dựa trên cơ chế xử lý câu truy vấn tiếng Việt | B2010-26-06 | 85 | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Trường ĐH Công nghệ Thông tin | Nguyễn Tuấn Đăng | Trương Lê Hưng
Trương Quốc An | 2010 | 2011 | 2011 | 87 | 18/10/2016 | 18/10/2016 | Nguyễn Tuấn Đăng |
17 | Xây dựng công cụ tra cứu kho học liệu mở Việt nam với chức năng hỏi-đáp bằng tiếng Việt | B2009-26-01 | 50 | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Trường ĐH Công nghệ Thông tin | Nguyễn Tuấn Đăng | Lương Quý Tịnh Hà | 2009 | 2010 | 2010 | 88 | 18/10/2016 | 18/10/2016 | Nguyễn Tuấn Đăng |
18 | Xây dựng công cụ tìm kiếm thông tin văn bản trên các website song ngữ | B2008-82-06 | 40 | Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh | Trường ĐH Công nghệ Thông tin | Nguyễn Tuấn Đăng | Nguyễn Trọng Chỉnh | 2008 | 2009 | 2010 | 88 | 18/10/2016 | 18/10/2016 | Nguyễn Tuấn Đăng |
19 | Tính toán hạt trong khám phá tri thức từ các hệ thống thông tin | C2013-26-3 | 180 | ĐHQG-HCM | Tr. ĐH CNTT | Nguyễn Phi Khứ | Nguyễn Thanh Trung
Ngô Thanh Hùng | 2013 | 2015 | 2015 | 87 | 17/10/2016 | | Nguyễn Phi Khứ |
20 | Định vị tức thời trong nhà bằng tìm kiếm | C2013-42-02 | 191 | JVN | JVN | TS. Nguyễn Tuấn Nam | | 2013 | 2014 | 2014 | 86 | 17/10/2016 | 17/10/2016 | Nguyễn Tuấn Nam |
21 | Đồng chủ nhiệm đề tài “Nghiên cứu quy trình thiết kế và đóng gói IP – Áp dụng quy trình cho một số lõi IP có tính ứng dụng cao trong thực tế” (mã số B2009-30-02TĐ), cấp trọng điểm ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh. | | 0 | ICDREC | ICDREC | | | 2009 | 2011 | 2011 | 87 | 12/10/2016 | | Lê Hoài Nghĩa |
22 | Xây dựng phần mềm mô phỏng hệ thống điều chế tín hiệu số dùng trong giảng dạy và thực tập các môn học về truyền thông trong ngành Công nghệ Thông tin | B2011-26-04 | 40 | Đại học Quốc gia TP HCM | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | Đàm Quang Hồng Hải | Phan Quốc Tín
Tô Nguyễn Nhật Quang | 2011 | 2013 | 2013 | 87 | 11/10/2016 | 10/12/2017 | Đàm Quang Hồng Hải |
23 | Xây dựng phần mềm mô phỏng hệ thống thu phát tín hiệu đa kênh dùng trong giảng dạy và thực tập các môn học về truyền thông | B2007-82-05 | 25 | Đại học Quốc gia TP HCM | Trường Đại học Công nghệ Thông tin | Đàm Quang Hồng Hải | Đàm Quang Hồng Hải | 2007 | 2008 | 2008 | 88 | 11/10/2016 | 10/12/2017 | Đàm Quang Hồng Hải |
24 | Xây dựng hệ thống hỗ trợ E-LEARNING | B2006-76-09 | 60 | Đại học Công nghệ thông tin | Đại học Công nghệ thông tin | Nguyễn Trác Thức | Mai Xuân Hùng, Nguyễn Thị Thanh Trúc | 2006 | 2007 | 2007 | 87 | 11/10/2016 | 23/10/2018 | Nguyễn Trác Thức |