Nhóm 1 | STT | Nhân lực | Học hàm/ học vị | Đơn vị | Kết quả NC trong 5 năm gần nhất | Ghi chú |
1 | Lâm Đức Khải | TS | KTMT | Đầu mối liên hệ | ||
2 | Trịnh Lê Huy | TS | KTMT | |||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Nhóm 2 | STT | Nhân lực | Đơn vị | Kết quả NC trong 5 năm gần nhất | Ghi chú | |
1 | Đầu mối liên hệ | |||||
2 | ||||||
3 | ||||||
4 | ||||||
5 | ||||||
Nhóm 3... |